Tiếp tục series khám phá kho tàng Phrasal verb (cụm động từ) vô cùng phong phú trong Tiếng Anh, hôm nay, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn các phrasal verb với Look trong Tiếng Anh thông dụng nhất kèm ví dụ cụ thể.
Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ hướng dẫn bạn cách học cụm động từ với Look bằng flashcard hiệu quả.
Dưới đây là Look phrasal verbs list được người bản xứ thường xuyên sử dụng kèm định nghĩa và ví dụ minh họa. Các bạn nhớ ghi chép để ôn lại khi cần nhé.
1.1. Look after
Ý nghĩa: Chăm sóc, trông nom ai đó hoặc cái gì đó
→ Ví dụ: Jane is looking after her younger brother while their parents are away on a business trip. (Jane đang trông nom em trai cô ấy trong khi bố mẹ họ đi công tác.)
1.2. Look ahead
Ý nghĩa: Dự đoán, lập kế hoạch cho tương lai
→ Ví dụ: As a company, we need to look ahead and anticipate changes in the market. (Là một công ty, chúng ta cần nhìn xa trước và đoán trước những thay đổi trên thị trường.)
1.3. Look back
Ý nghĩa: Nhìn lại, nhớ về những kỷ niệm trong quá khứ
→ Ví dụ: As he looked back on his childhood, he realized how much he had learned and grown. (Khi nhìn lại tuổi thơ của mình, anh ấy nhận ra mình đã học hỏi và trưởng thành đến mức nào.)
1.4. Look around / Look round
Ý nghĩa 1: Tham quan, xem xét một địa điểm nào đó
→ Ví dụ: Tomorrow morning, we would like to look round the ancient town. (Sáng mai, chúng tôi muốn tham quan phố cổ.)
1.5. Look down on
Ý nghĩa: Coi thường, coi nhẹ ai hoặc điều gì đó
→ Ví dụ: Some people tend to look down on others who are poorer than them. (Một số người có xu hướng coi thường những người khác nghèo hơn họ.)
1.6. Look at
Ý nghĩa 1: Xem xét, nghiên cứu cái gì đó
→ Ví dụ: The scientists are looking at the data to analyze the results of the experiment. (Các nhà khoa học đang xem xét dữ liệu để phân tích kết quả của thí nghiệm.)
Ý nghĩa 2: Đọc hoặc kiểm tra một cái gì đó
→ Ví dụ: The students looked at the textbook to get the key points. (Học sinh đọc sách giáo khoa để nắm các ý chính.)
1.7. Look for
Ý nghĩa: Tìm kiếm
→ Ví dụ: They are looking for a new marketing manager to join their team. (Họ đang tìm kiếm một quản lý marketing mới để tham gia vào đội của họ.)
1.8. Look forward to
Ý nghĩa: Mong đợi điều gì đó
→ Ví dụ: The students are looking forward to the school trip next week. (Các học sinh đang mong chờ chuyến dã ngoại vào tuần tới.)
1.9. Look in (on somebody)
Ý nghĩa: Ghé thăm ai đó
→ Ví dụ: While I'm away, could you please look in on my grandmother and make sure she's doing okay? (Khi tôi vắng mặt, bạn có thể ghé thăm bà tôi và đảm bảo bà ấy ổn được không?)
1.10. Look into
Ý nghĩa: Nghiên cứu, điều tra
→ Ví dụ: The company decided to look into the customer complaints to identify the cause of the product issues. (Công ty quyết định điều tra các khiếu nại của khách hàng để xác định nguyên nhân của các vấn đề sản phẩm.)
1.11. Look out
Ý nghĩa: Coi chừng, cẩn thận (Dùng để nhắc nhở ai đó khi họ gặp nguy hiểm)
→ Ví dụ: Look out! There's a car coming. (Cẩn thận! Có một chiếc xe đang đến.)
1.12. Look out for someone/something
Ý nghĩa: Để ý, chăm sóc ai/cái gì
→ Ví dụ: Jane promised her parents that she would look out for her younger sister while they were away on a trip. (Jane hứa với bố mẹ rằng cô sẽ để ý em gái cô ấy trong khi họ đi du lịch.)
1.13. Look on
Ý nghĩa: Xem, theo dõi một sự việc mà không tham gia vào
→ Ví dụ: The crowd looked on in silence as the firefighters battled the blazing inferno. (Đám đông đứng nhìn trong im lặng khi lính cứu hỏa chiến đấu chống lại đám cháy.)
2.14. Look on/upon someone/something as something
Ý nghĩa: Xem ai đó hoặc cái gì đó như là
→ Ví dụ: We look on her as a role model for bravery. (Chúng tôi xem cô ấy như một hình mẫu cho sự dũng cảm.)
The community looks upon him as a hero for his selfless actions during the crisis. (Cộng đồng coi anh ấy là một anh hùng vì những hành động vô tư của anh ấy trong thời kỳ khủng hoảng.)
1.15. Look over
Ý nghĩa: Kiểm tra, xem xét cái gì
→ Ví dụ: Before signing the contract, it's essential to look it over carefully to ensure there are no mistakes or hidden clauses. (Trước khi ký hợp đồng, điều quan trọng là phải xem xét nó một cách cẩn thận để đảm bảo không có sai sót hoặc điều khoản ẩn.)
2.16. Look through something
Ý nghĩa: Đọc hoặc kiểm tra nhanh cái gì đó
→ Ví dụ: Mike looked through the documents before the meeting started. (Mike xem qua các tài liệu trước khi cuộc họp bắt đầu.)
2.17. Look through somebody
Ý nghĩa 3: Phớt lờ, giả vờ không thấy ai đó
→ Ví dụ: Tom saw his friend across the street, but he looked through him and kept walking as if he didn't notice. (Tom nhìn thấy người bạn của mình bên kia đường, nhưng anh ta giả vờ không thấy và tiếp tục đi như thể không để ý.)
1.18. Look to someone for something/look to someone to do something
Ý nghĩa: Hy vọng ai đó sẽ làm gì
→ Ví dụ: They looked to the city council for financial support. (Họ đã hy vọng hội đồng thành phố hỗ trợ tài chính..)
1.19. Look up
Ý nghĩa 1: Tra cứu thông tin
→ Ví dụ: When writing a research paper, it's essential to look up reliable sources to support your arguments. (Khi viết một bài luận nghiên cứu, việc tra cứu các nguồn tin cậy để hỗ trợ lập luận là điều rất quan trọng.)
Ý nghĩa 2: Trở nên tốt hơn
→ Ví dụ: The company situation is looking up recently. (Tình hình công ty gần đây đang tốt lên.)
1.20. Look up to
Ý nghĩa: Kính trọng, tôn trọng, ngưỡng mộ ai
→ Ví dụ: Susan has always looked up to her older sister because of her intelligence and determination. (Susan luôn ngưỡng mộ chị gái cô ấy vì thông minh và quyết tâm của cô ấy.)
2.21. Look away
Ý nghĩa: Nhìn chỗ khác, phía khác
→ Ví dụ: When the scary scene appeared in the movie, some people couldn't bear to watch and had to look away. (Khi cảnh đáng sợ xuất hiện trong phim, một số người không thể xem và phải nhìn sang chỗ khác.)
Tương tự như với các loại từ vựng khác, sử dụng flashcard là một phương pháp hiệu quả để học và ghi nhớ cụm động từ với Look trong Tiếng Anh.
Hãy áp dụng ngay cách học phrasal verb với Look bằng flashcard mà IELTS LangGo gợi ý dưới đây nhé:
Bước 1: Tổng hợp phrasal verb cần học
Trong phần trên, bài viết đã tổng hợp cho bạn các Phrasal verb with Look rồi, các bạn có thể tận dụng ngay nhé. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn học Phrasal verb với các động từ khác, các bạn có thể tham khảo thêm:
Bước 2: Làm flashcard
Các bạn có thể sử dụng các thẻ giấy nhỏ hoặc ứng dụng di động để tạo Flashcard.
Ghi phrasal verb với Look mà bạn muốn học trên mặt trước của thẻ và mặt sau ghi nghĩa và ví dụ của Phrasal verb đó. Nếu bạn sử dụng ứng dụng di động, hãy nhập từ vựng vào phần tương ứng của thẻ nhé!
Bước 3: Lên lịch học đều đặn
Sau khi đã làm xong Flashcard thì bạn hãy tự lên kế hoạch học sao cho phù hợp với bạn nhất. Để việc học có hiệu quả, các bạn hãy dành ra một khoảng thời gian cố định và đều đặn khoảng 15-30 phút mỗi ngày nhé.
Lựa chọn các phrasal verb với Look phù hợp để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:
1. Look _____! There is a bus coming!
2. Please, put your phone down and look _____ me when we talk.
3. I had a few minutes before the exam to look _____ my notes.
4. The situation is gradually looking _____. Soon everything will be alright.
5. They are trying not to look _____ to what will happen when they come back.
6. Emma has been looking _____ her keys since morning. Have you seen them?
7. I can't go to the party tonight. My mother asked me to look _____ my baby brother.
8. I looked _____ on my school years trying to understand what could go wrong.
9. We are looking _____ our trip to Australia. We are so excited about it.
10. Do you want to look _____ my house?
11. Can you _____ my pet goldfish for a few days while I am away on holiday?
12. Children often _____ to Christmas from November onwards.
13. If I try to read an English book, I get frustrated because I have to _____ too many words in the dictionary.
14. The teacher was sacked because he had _____ while two students were fighting and had done nothing to stop them.
15. My teacher _____ my composition quickly before I gave it in just to see I had answered the question correctly.
16. _____ tomorrow evening on Channel 4, we have a documentary about the Middle East.
17. Hank has always _____ his Uncle Peter. He treats him like a hero.
18. If you are going to the supermarket, can you _____ for that new make of butter I was trying to find the other day.
19. I have been _____ my cellphone all morning. I can't find it anywhere.
20. Police are _____ reports of a strange flying object last night. Many people are convinced it was a flying saucer.
(Nguồn: Eng Blocks)
Đáp án
1. out
2. at
3. over
4. up
5. ahead
6. for
7. after
8. back
9. forward to
10. around
11. look after
12. look forward
13. look up
14. looked on
15. looked over
16. looking ahead
17. looked up to
18. look out
19. looking for
20. looking into
Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp cho bạn các Phrasal verb với Look trong Tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất, đồng thời hướng dẫn các bạn cách học Phrasal verb với Flashcard.
Hy vọng những kiến thức lý thuyết và bài tập trên đây sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng các cụm động từ với Look một cách chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ